dissonant nghĩa tiếng Việt là nghịch tai
dissonant còn có các bản dịch khác là
Không hòa hợp, không hòa âm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissonant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissonant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghịch tai