nghỉ hưu nghĩa tiếng Anh là
retiring
/rɪˈtaɪərɪŋ/
(v)
nghỉ hưu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retiring
Nghe phát âm giọng Mỹ của retiring
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghỉ hưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retiring
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retiring: nghỉ hưu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retiring