retires (v) nghĩa tiếng Việt là
nghỉ hưu
retires phiên âm IPA là /rɪˈtaɪər/
retires còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retires
Nghe phát âm giọng Mỹ của retires
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghỉ hưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retires
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retires
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retires