nghe nghĩa tiếng Đức là lauschen
nghe còn có các bản dịch khác là
anhören, hörte ab, geklungen, hörend, auditiv
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lauschen: nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lauschen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghe