ngắn ngủi nghĩa tiếng Đức là kurz
ngắn ngủi còn có các bản dịch khác là
kurzlebig, vorübergehend, transient, flüchtig, vergänglich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kurz: ngắn ngủi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kurz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngắn ngủi