ngắn ngủi nghĩa tiếng Anh là short-lived
/ˈʃɔːrt ˌlɪvd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan short-lived: ngắn ngủi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
short-lived
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngắn ngủi