neglected (v) nghĩa tiếng Việt là
bỏ bê
neglected phiên âm IPA là /nɪˈɡlɛktɪd/
neglected còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neglected
Nghe phát âm giọng Mỹ của neglected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ bê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neglected
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neglected
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neglected