bỏ bê nghĩa tiếng Anh là
neglected
/nɪˈɡlɛktɪd/
(v)
bỏ bê còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neglected: bỏ bê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neglected