neglecting (v) nghĩa tiếng Việt là
bỏ bê
neglecting phiên âm IPA là /nɪˈɡlɛktɪŋ/
neglecting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neglecting
Nghe phát âm giọng Mỹ của neglecting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bỏ bê
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của neglecting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neglecting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neglecting