neckline dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chỗ cắt để hở ra
neckline được đọc và có phiên âm là /ˈnɛklaɪn/
neckline còn có các bản dịch khác là
Cổ áo, một mẩu, một khúc, một đoạn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neckline
Mở Rộng