neckline (n) nghĩa tiếng Việt là
một khúc
neckline phiên âm IPA là /ˈnɛklaɪn/
neckline còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của neckline
Nghe phát âm giọng Mỹ của neckline
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của một khúc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neckline
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neckline