necklet phiên âm IPA là /ˈnɛklɪt/
necklet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của necklet
Nghe phát âm giọng Mỹ của necklet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dây chuyền
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của necklet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan necklet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
necklet