nảy sinh từ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là entspringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entspringen: nảy sinh từ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entspringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nảy sinh từ