einfallen nghĩa tiếng Việt là nảy sinh ra ý định
einfallen còn có các bản dịch khác là
Chợt nhớ ra, xuất hiện trong, xuất hiện, xâm nhập, xâm lược
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einfallen
Mở Rộng