nảy ra khỏi nghĩa tiếng Đức là abprallen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abprallen: nảy ra khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abprallen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nảy ra khỏi