nảy ra khỏi nghĩa tiếng Anh là
bounce off
/baʊns ɒf/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bounce off
Nghe phát âm giọng Mỹ của bounce off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nảy ra khỏi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounce off: nảy ra khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounce off