nát ra nghĩa tiếng Anh là crumble
/ˈkrʌmbl̩/
nát ra còn có các bản dịch khác là
crumbled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan crumble: nát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
crumble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nát ra