nạp nhiên liệu nghĩa tiếng Anh là refueled
/ˌriːˈfjuːəld/
nạp nhiên liệu còn có các bản dịch khác là
refueling, fuelling, refuels
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refueled: nạp nhiên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refueled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nạp nhiên liệu