náo nhiệt nghĩa tiếng Anh là
bustled
/ˈbʌsld/
(v)
náo nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustled: náo nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustled