liven up (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
náo nhiệt
liven up phiên âm IPA là /ˈlaɪvən ʌp/
liven up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của liven up
Nghe phát âm giọng Mỹ của liven up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của náo nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của liven up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan liven up
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
liven up