bustling (present participle) nghĩa tiếng Việt là
náo nhiệt
bustling phiên âm IPA là /ˈbʌsəlɪŋ/
bustling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bustling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bustling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustling