náo nhiệt nghĩa tiếng Anh là
bustling
/ˈbʌsəlɪŋ/
(adj)
náo nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bustling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bustling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của náo nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bustling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bustling: náo nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bustling