náo nhiệt nghĩa tiếng Anh là boisterous
/ˈbɔɪstərəs/
náo nhiệt còn có các bản dịch khác là
bustled, bustle, racous
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boisterous: náo nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boisterous
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
náo nhiệt