náo nhiệt nghĩa tiếng Anh là
buoyant
náo nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của buoyant
Nghe phát âm giọng Mỹ của buoyant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của náo nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của buoyant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan buoyant: náo nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
buoyant