náo nhiệt nghĩa tiếng Anh là
hectic
/ˈhɛktɪk/
(adj)
náo nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hectic
Nghe phát âm giọng Mỹ của hectic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của náo nhiệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hectic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hectic: náo nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hectic