náo nhiệt nghĩa tiếng Anh là
boisterously
/ˈbɔɪstərəsli/
(adv)
náo nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan boisterously: náo nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
boisterously