náo nhiệt nghĩa tiếng Anh là
raucous
/ˈrɔːkəs/
(adj)
náo nhiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của raucous
Nghe phát âm giọng Mỹ của raucous
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của náo nhiệt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan raucous: náo nhiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
raucous