nâng lên nghĩa tiếng Đức là erhöht
nâng lên còn có các bản dịch khác là
erhoben, aufhebend, gehisst, hob auf, anhebend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhöht: nâng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhöht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nâng lên