nâng lên nghĩa tiếng Đức là
erhoben
(past tense)
nâng lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erhoben: nâng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erhoben