nâng cấp nghĩa tiếng Đức là aufrüstend
nâng cấp còn có các bản dịch khác là
Hochrüsten, Aufrüstung, Nachrüsten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrüstend: nâng cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufrüstend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nâng cấp