aufrüstend nghĩa tiếng Việt là nâng cấp
aufrüstend còn có các bản dịch khác là
đang trang bị, cải thiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufrüstend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufrüstend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nâng cấp