nắm vững nghĩa tiếng Anh là
possess
/pəˈzɛs/
(v)
nắm vững còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của possess
Nghe phát âm giọng Mỹ của possess
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm vững
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của possess
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan possess: nắm vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
possess