bridling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nắm vững
bridling được đọc và có phiên âm là /ˈbraɪdlɪŋ/
bridling còn có các bản dịch khác là
Kiềm chế, đang kiềm chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nắm vững