Nổi giận nghĩa tiếng Anh là
bridling
/ˈbraɪdlɪŋ/
(v)
Nổi giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bridling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bridling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nổi giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bridling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridling: Nổi giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridling