đang kiềm chế nghĩa tiếng Anh là
bridling
/ˈbraɪdlɪŋ/
(v)(Present participle)
đang kiềm chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bridling
Nghe phát âm giọng Mỹ của bridling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang kiềm chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bridling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bridling: đang kiềm chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bridling