refraining (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang kiềm chế
refraining phiên âm IPA là /rɪˈfreɪnɪŋ/
refraining còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refraining
Nghe phát âm giọng Mỹ của refraining
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang kiềm chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refraining
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refraining
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refraining