curbing (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
đang kiềm chế
curbing phiên âm IPA là /ˈkɜːrbɪŋ/
curbing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của curbing
Nghe phát âm giọng Mỹ của curbing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang kiềm chế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của curbing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curbing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curbing