mastered (v) nghĩa tiếng Việt là
nắm vững
mastered phiên âm IPA là /ˈmæstərd/
mastered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mastered
Nghe phát âm giọng Mỹ của mastered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nắm vững
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mastered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mastered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mastered