đã làm chủ nghĩa tiếng Anh là
mastered
/ˈmæstərd/
(v)(Past participle)
đã làm chủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mastered
Nghe phát âm giọng Mỹ của mastered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm chủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mastered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mastered: đã làm chủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mastered