have mastered (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm chủ
have mastered phiên âm IPA là /hæv ˈmæstərd/
have mastered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mastered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mastered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm chủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mastered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mastered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mastered