làm chủ nghĩa tiếng Anh là
have mastered
/hæv ˈmæstərd/
(v) (present perfect)
làm chủ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mastered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mastered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm chủ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mastered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mastered: làm chủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mastered