nắm vững dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là festhalten
nắm vững còn có các bản dịch khác là
zügelnd, erfassen, beherrschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan festhalten: nắm vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
festhalten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nắm vững