nắm vững nghĩa tiếng Đức là erfassen
nắm vững còn có các bản dịch khác là
zügelnd, festhalten, beherrschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfassen: nắm vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfassen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nắm vững