nắm vững nghĩa tiếng Anh là grasp
/ɡræsp/
nắm vững còn có các bản dịch khác là
grasp on, bridling, mastered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grasp: nắm vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grasp
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nắm vững