nấm mốc nghĩa tiếng Đức là Schimmel
nấm mốc còn có các bản dịch khác là
Hausschwamm, Schimmelpilz
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schimmel: nấm mốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schimmel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nấm mốc