Hausschwamm nghĩa tiếng Việt là nấm mốc
Hausschwamm còn có các bản dịch khác là
Sự mục rữa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausschwamm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausschwamm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nấm mốc