nấm mốc nghĩa tiếng Đức là Hausschwamm
nấm mốc còn có các bản dịch khác là
Schimmel, Schimmelpilz
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausschwamm: nấm mốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausschwamm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nấm mốc