Schimmel (m) nghĩa tiếng Việt là
nấm mốc
Schimmel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Schimmel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nấm mốc
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Schimmel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schimmel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schimmel