Schimmel nghĩa tiếng Việt là nấm mốc
Schimmel còn có các bản dịch khác là
Sự mốc, sự nấm mốc, khuôn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Schimmel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Schimmel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nấm mốc