nachweisbar nghĩa tiếng Việt là chứng cớ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachweisbar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachweisbar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chứng cớ