nachweisbar (adj) nghĩa tiếng Việt là
chứng cớ
nachweisbar còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachweisbar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chứng cớ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachweisbar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachweisbar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachweisbar