Có thể chứng minh được nghĩa tiếng Đức là
nachweisbar
(adj)
Có thể chứng minh được còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachweisbar
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Có thể chứng minh được
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachweisbar
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachweisbar: Có thể chứng minh được
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachweisbar